Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1980_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) Bảng 2Huấn luyện viên: Guy Thys
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Theo Custers | (1950-08-10)10 tháng 8, 1950 (29 tuổi) | 8 | Royal Antwerp |
2 | 2HV | Eric Gerets | (1954-05-18)18 tháng 5, 1954 (26 tuổi) | 23 | Standard Liège |
3 | 2HV | Luc Millecamps | (1951-09-10)10 tháng 9, 1951 (28 tuổi) | 9 | Waregem |
4 | 2HV | Walter Meeuws | (1951-07-11)11 tháng 7, 1951 (28 tuổi) | 20 | Club Brugge |
5 | 2HV | Michel Renquin | (1955-11-03)3 tháng 11, 1955 (24 tuổi) | 21 | Standard Liège |
6 | 3TV | Julien Cools (đội trưởng) | (1947-02-13)13 tháng 2, 1947 (33 tuổi) | 31 | K. Beerschot |
7 | 3TV | René Vandereycken | (1953-07-22)22 tháng 7, 1953 (26 tuổi) | 21 | Club Brugge |
8 | 3TV | Wilfried Van Moer | (1945-03-01)1 tháng 3, 1945 (35 tuổi) | 41 | Beringen |
9 | 4TĐ | François Van der Elst | (1954-12-01)1 tháng 12, 1954 (25 tuổi) | 30 | Anderlecht |
10 | 4TĐ | Erwin Vandenbergh | (1959-01-26)26 tháng 1, 1959 (21 tuổi) | Lierse | |
11 | 3TV | Jan Ceulemans | (1957-02-28)28 tháng 2, 1957 (23 tuổi) | Club Brugge | |
12 | 1TM | Jean-Marie Pfaff | (1953-12-04)4 tháng 12, 1953 (26 tuổi) | Beveren | |
13 | 3TV | Maurice Martens | (1947-06-05)5 tháng 6, 1947 (33 tuổi) | Molenbeek | |
14 | 2HV | Gerard Plessers | (1959-03-30)30 tháng 3, 1959 (21 tuổi) | Standard Liège | |
15 | 3TV | René Verheyen | (1952-03-20)20 tháng 3, 1952 (28 tuổi) | Lokeren | |
16 | 3TV | Marc Millecamps | (1950-10-09)9 tháng 10, 1950 (29 tuổi) | Waregem | |
17 | 3TV | Raymond Mommens | (1958-12-27)27 tháng 12, 1958 (21 tuổi) | Lokeren | |
18 | 3TV | Guy Dardenne | (1954-10-19)19 tháng 10, 1954 (25 tuổi) | Lokeren | |
19 | 4TĐ | Willy Wellens | (1954-03-29)29 tháng 3, 1954 (26 tuổi) | Standard Liège | |
20 | 1TM | Michel Preud'homme | (1959-01-24)24 tháng 1, 1959 (21 tuổi) | Standard Liège | |
21 | 2HV | Jos Heyligen | (1947-06-30)30 tháng 6, 1947 (32 tuổi) | Beringen | |
22 | 4TĐ | Ronny Martens | (1958-12-22)22 tháng 12, 1958 (21 tuổi) | Anderlecht |
Huấn luyện viên: Ron Greenwood
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ray Clemence | (1948-08-05)5 tháng 8, 1948 (31 tuổi) | 49 | Liverpool |
2 | 2HV | Phil Neal | (1951-02-20)20 tháng 2, 1951 (29 tuổi) | 25 | Liverpool |
3 | 2HV | Kenny Sansom | (1958-09-26)26 tháng 9, 1958 (21 tuổi) | 7 | Crystal Palace |
4 | 2HV | Phil Thompson | (1954-01-21)21 tháng 1, 1954 (26 tuổi) | 23 | Liverpool |
5 | 2HV | Dave Watson | (1946-10-05)5 tháng 10, 1946 (33 tuổi) | 52 | Southampton |
6 | 3TV | Ray Wilkins | (1956-09-14)14 tháng 9, 1956 (23 tuổi) | 32 | Manchester United |
7 | 4TĐ | Kevin Keegan (đội trưởng) | (1951-02-14)14 tháng 2, 1951 (29 tuổi) | 51 | Hamburger SV |
8 | 3TV | Steve Coppell | (1955-07-09)9 tháng 7, 1955 (24 tuổi) | 23 | Manchester United |
9 | 4TĐ | David Johnson | (1951-10-23)23 tháng 10, 1951 (28 tuổi) | 7 | Liverpool |
10 | 3TV | Trevor Brooking | (1948-10-02)2 tháng 10, 1948 (31 tuổi) | 37 | West Ham United |
11 | 4TĐ | Tony Woodcock | (1955-12-06)6 tháng 12, 1955 (24 tuổi) | 10 | 1. FC Köln |
12 | 2HV | Viv Anderson | (1956-07-29)29 tháng 7, 1956 (23 tuổi) | 3 | Nottingham Forest |
13 | 1TM | Peter Shilton | (1949-09-18)18 tháng 9, 1949 (30 tuổi) | 30 | Nottingham Forest |
14 | 2HV | Trevor Cherry | (1948-02-23)23 tháng 2, 1948 (32 tuổi) | 26 | Leeds United |
15 | 3TV | Emlyn Hughes | (1947-08-28)28 tháng 8, 1947 (32 tuổi) | 62 | Wolverhampton Wanderers |
16 | 2HV | Mick Mills | (1949-01-04)4 tháng 1, 1949 (31 tuổi) | 29 | Ipswich Town |
17 | 3TV | Terry McDermott | (1951-12-08)8 tháng 12, 1951 (28 tuổi) | 10 | Liverpool |
18 | 3TV | Ray Kennedy | (1951-07-28)28 tháng 7, 1951 (28 tuổi) | 15 | Liverpool |
19 | 3TV | Glenn Hoddle | (1957-10-27)27 tháng 10, 1957 (22 tuổi) | 3 | Tottenham Hotspur |
20 | 4TĐ | Paul Mariner | (1953-05-22)22 tháng 5, 1953 (27 tuổi) | 9 | Ipswich Town |
21 | 4TĐ | Garry Birtles | (1956-07-27)27 tháng 7, 1956 (23 tuổi) | 1 | Nottingham Forest |
22 | 1TM | Joe Corrigan | (1948-11-18)18 tháng 11, 1948 (31 tuổi) | 5 | Manchester City |
Huấn luyện viên: Enzo Bearzot
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dino Zoff (đội trưởng) | (1942-02-28)28 tháng 2, 1942 (38 tuổi) | 80 | Juventus |
2 | 2HV | Franco Baresi | (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (20 tuổi) | 0 | Milan |
3 | 2HV | Giuseppe Baresi | (1958-02-07)7 tháng 2, 1958 (22 tuổi) | 1 | Internazionale |
4 | 2HV | Mauro Bellugi | (1950-02-07)7 tháng 2, 1950 (30 tuổi) | 32 | Napoli |
5 | 2HV | Antonio Cabrini | (1957-10-08)8 tháng 10, 1957 (22 tuổi) | 17 | Juventus |
6 | 2HV | Fulvio Collovati | (1957-05-09)9 tháng 5, 1957 (23 tuổi) | 8 | Milan |
7 | 2HV | Claudio Gentile | (1953-09-27)27 tháng 9, 1953 (26 tuổi) | 35 | Juventus |
8 | 2HV | Aldo Maldera | (1953-10-14)14 tháng 10, 1953 (26 tuổi) | 10 | Milan |
9 | 2HV | Gaetano Scirea | (1953-05-25)25 tháng 5, 1953 (27 tuổi) | 28 | Juventus |
10 | 3TV | Giancarlo Antognoni | (1954-04-01)1 tháng 4, 1954 (26 tuổi) | 43 | Fiorentina |
11 | 3TV | Romeo Benetti | (1945-10-20)20 tháng 10, 1945 (34 tuổi) | 51 | Roma |
12 | 1TM | Ivano Bordon | (1951-04-13)13 tháng 4, 1951 (29 tuổi) | 5 | Internazionale |
13 | 3TV | Ruben Buriani | (1955-03-16)16 tháng 3, 1955 (25 tuổi) | 2 | Milan |
14 | 3TV | Gabriele Oriali | (1952-11-25)25 tháng 11, 1952 (27 tuổi) | 9 | Internazionale |
15 | 3TV | Marco Tardelli | (1954-09-24)24 tháng 9, 1954 (25 tuổi) | 36 | Juventus |
16 | 3TV | Renato Zaccarelli | (1951-01-18)18 tháng 1, 1951 (29 tuổi) | 23 | Torino |
17 | 4TĐ | Alessandro Altobelli | (1955-11-28)28 tháng 11, 1955 (24 tuổi) | 0 | Internazionale |
18 | 4TĐ | Roberto Bettega | (1950-12-27)27 tháng 12, 1950 (29 tuổi) | 30 | Juventus |
19 | 4TĐ | Franco Causio | (1949-02-01)1 tháng 2, 1949 (31 tuổi) | 51 | Juventus |
20 | 4TĐ | Phápsco Graziani | (1952-12-16)16 tháng 12, 1952 (27 tuổi) | 34 | Torino |
21 | 4TĐ | Roberto Pruzzo | (1955-04-01)1 tháng 4, 1955 (25 tuổi) | 1 | Roma |
22 | 1TM | Giovanni Galli | (1958-04-29)29 tháng 4, 1958 (22 tuổi) | 0 | Fiorentina |
Huấn luyện viên: Ladislao Kubala
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Arconada | (1954-06-26)26 tháng 6, 1954 (25 tuổi) | 17 | Real Sociedad |
2 | 2HV | José Ramón Alexanko | (1956-05-19)19 tháng 5, 1956 (24 tuổi) | 10 | Athletic Bilbao |
3 | 2HV | Migueli | (1951-12-19)19 tháng 12, 1951 (28 tuổi) | 29 | Barcelona |
4 | 2HV | José Diego | (1954-11-21)21 tháng 11, 1954 (25 tuổi) | 1 | Real Sociedad |
5 | 2HV | Francisco Javier Uría | (1950-02-01)1 tháng 2, 1950 (30 tuổi) | 13 | Sporting de Gijón |
6 | 3TV | Juan Manuel Asensi (đội trưởng) | (1949-09-23)23 tháng 9, 1949 (30 tuổi) | 39 | Barcelona |
7 | 3TV | Dani | (1951-06-28)28 tháng 6, 1951 (28 tuổi) | 18 | Athletic Bilbao |
8 | 3TV | Julio Cardeñosa | (1949-10-27)27 tháng 10, 1949 (30 tuổi) | 7 | Real Betis |
9 | 3TV | Francisco José Carrasco | (1959-03-06)6 tháng 3, 1959 (21 tuổi) | 6 | Barcelona |
10 | 4TĐ | Quini | (1949-09-23)23 tháng 9, 1949 (30 tuổi) | 28 | Sporting de Gijón |
11 | 2HV | Vicente del Bosque | (1950-12-23)23 tháng 12, 1950 (29 tuổi) | 17 | Real Madrid |
12 | 3TV | Juanito | (1954-11-10)10 tháng 11, 1954 (25 tuổi) | 14 | Real Madrid |
13 | 1TM | Urruti | (1952-02-17)17 tháng 2, 1952 (28 tuổi) | 5 | Español |
14 | 2HV | Rafael Gordillo | (1957-02-24)24 tháng 2, 1957 (23 tuổi) | 7 | Real Betis |
15 | 3TV | Antonio Olmo | (1954-01-18)18 tháng 1, 1954 (26 tuổi) | 12 | Barcelona |
16 | 4TĐ | Santillana | (1952-08-23)23 tháng 8, 1952 (27 tuổi) | 22 | Real Madrid |
17 | 4TĐ | Jesús María Satrústegui | (1954-02-12)12 tháng 2, 1954 (26 tuổi) | 10 | Real Sociedad |
18 | 4TĐ | Enrique Saura | (1954-08-02)2 tháng 8, 1954 (25 tuổi) | 7 | Valencia |
19 | 3TV | Cundi | (1955-04-13)13 tháng 4, 1955 (25 tuổi) | 7 | Sporting de Gijón |
20 | 2HV | Miguel Tendillo | (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (19 tuổi) | 1 | Valencia |
21 | 3TV | Jesús María Zamora | (1955-01-01)1 tháng 1, 1955 (25 tuổi) | 7 | Real Sociedad |
22 | 1TM | Pedro María Artola | (1948-09-06)6 tháng 9, 1948 (31 tuổi) | 0 | Barcelona |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1980_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) Bảng 2Liên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1980_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) http://www.rsssf.com/tables/80e-full.html